Kanji Version 13
logo

  

  

như, nhự [Chinese font]   →Tra cách viết của 洳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
như
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đất trũng lầy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “tự như” .
2. (Danh) Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Hà Bắc , chảy qua huyện Tam Hà .
Từ điển Thiều Chửu
① Tự như bùn lầy, đất trũng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đất trũng lầy. Xem .
Từ ghép
tự như

nhự
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông tức Nhự hà, thuộc tỉnh Hà Bắc — Ẩm ướt. Ẩm thấp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典