Kanji Version 13
logo

  

  

dưỡng  →Tra cách viết của 氧 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
dưỡng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
dưỡng khí, khí ôxy
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học oxygen, tức dưỡng khí (oxygen, kí hiệu O).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Dưỡng khí, oxy (Oxygenium, kí hiệu O).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ hơi nhờ đó sinh vật sống được, cũng gọi là Dưỡng khí, tức là Oxygen.
Từ ghép 3
dưỡng hoá • dưỡng khí • dưỡng khí



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典