Kanji Version 13
logo

  

  

nãi  →Tra cách viết của 氖 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 气 (4 nét)
Ý nghĩa:
nãi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nguyên tố neon, khí neon, Ne
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (neon, Ne).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Nê-ông (Neon, kí hiệu Ne).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên chỉ chất Neon ( dùng trong Bạch thoại ).
Từ ghép 1
nãi đăng




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典