Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 氍 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đệm bằng lông
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cù du” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cù du đệm dệt bằng lông (cái thảm).
Từ điển Trần Văn Chánh
】cù du [quýú] Thảm trải đất, đệm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thảm lông trải dưới đất.
Từ ghép
cù du



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典