Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 毹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. thảm trải sàn
2. chăn, mền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cù du” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cù du đệm dệt bằng lông (cái thảm).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ ghép
cù du

su
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm thảm trải trên đất. Cũng gọi là Cù su .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典