Kanji Version 13
logo

  

  

ly [Chinese font]   →Tra cách viết của 氂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 毛
Ý nghĩa:
li
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Cũng như “mao” .
2. (Danh) Lông cứng mà cong. § Cũng như “li” .
3. (Danh) Đuôi ngựa.
4. (Danh) Lông dài.

ly
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: mao ngưu ,)
2. đuôi ngựa
3. lông dài
Từ điển Thiều Chửu
① Ðuôi con trâu li.
② Lông cứng mà cong cũng gọi là li.
③ Cùng một nghĩa với chữ li .
④ Ðuôi ngựa.
⑤ Lông dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đuôi con trâu li;
② Lông cứng và cong;
③ Như (bộ );
④ Đuôi ngựa;
⑤ Lông dài;
⑥ 【】li ngưu [líniú] Bò y-ắc (Tây Tạng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông của trâu bò.



mao
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: mao ngưu ,)
2. đuôi ngựa
3. lông dài



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典