Kanji Version 13
logo

  

  

khiếu [Chinese font]   →Tra cách viết của 歗 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khiếu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “khiếu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ khiếu .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như (bộ ).

tiêu
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngâm nga. Hát nghêu ngao.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典