Kanji Version 13
logo

  

  

khoản [Chinese font]   →Tra cách viết của 欵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 欠
Ý nghĩa:
khoản
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. thành thực
2. thết đãi, đón tiếp
3. khoản mục
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khoản” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khoản .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khoản .
Từ ghép
án khoản • đặc khoản • điều khoản • lạc khoản • tá khoản • tồn khoản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典