Kanji Version 13
logo

  

  

sàm [Chinese font]   →Tra cách viết của 欃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
sàm
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây sàm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên khác của cây “đàn” .
2. (Danh) “Sàm sanh” sao chổi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây sàm, sàm sanh sao chổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cây sàm;
② Sao chổi. Cg. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ cây đàn hương.
Từ ghép
sàm thương



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典