Kanji Version 13
logo

  

  

trù [Chinese font]   →Tra cách viết của 橱 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
trù
giản thể

Từ điển phổ thông
cái tủ, cái rương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục dùng như chữ “trù” .
Từ điển Trần Văn Chánh
Tủ, chạn: Tủ áo; Tủ sách; Tủ chén, chạn để bát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép
bích trù



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典