樲 nhị [Chinese font] 樲 →Tra cách viết của 樲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
nhị
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nhị
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ cây “nhị cức” 樲棘, giống như cây táo, quả chua, ăn được. § Còn gọi là “toan tảo” 酸棗.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây nhị, thứ cây nhỏ mà đáng khinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây nhị.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhị tảo 樲棗: Cây táo trái chua. Táo chua.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典