Kanji Version 13
logo

  

  

cao [Chinese font]   →Tra cách viết của 槹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cao
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: kết cao )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Kết cao” con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
Từ điển Thiều Chửu
① Kết cao con quay đặt ở trên mặt giếng để kéo nước lên cho dễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典