Kanji Version 13
logo

  

  

hạm  →Tra cách viết của 槛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
hạm
giản thể

Từ điển phổ thông
hiên nhà
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lan can;
② Cũi, xe tù: Cũi nhốt súc vật; Xe tù. Xem [kăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngạch, ngưỡng, bậc (cửa): Ngạch cửa, ngưỡng cửa, bậc cửa. Cv. . em [jiàn].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典