Kanji Version 13
logo

  

  

chuẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 榫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chuẩn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
tra ngàm, tra mộng gỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngàm. § Khi chế tạo đồ gỗ, tra ngàm (phần lồi ra) vào mộng (phần hõm vào).
Từ điển Thiều Chửu
① Tra ngàm, gọt gỗ cho vào ngàm vào mộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mộng, ngàm: Mộng cửa;
② (văn) Tra ngàm, tra mộng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mộng, tức mẫu gỗ thò ra, để ráp vào cái lỗ, ở các đồ đạc bằng gỗ như: Bàn, ghế, tủ….



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典