Kanji Version 13
logo

  

  

hoa  →Tra cách viết của 椛 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoa
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. tên một địa danh ở Nhật Bản
2. cây bạch dương



hoa  →Tra cách viết của 椛 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 11画 nét - Bộ thủ: 木 (き・きへん) - Cách đọc: かば; もみじ
Ý nghĩa:
もみじ。。; かば。=

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典