Kanji Version 13
logo

  

  

chi [Chinese font]   →Tra cách viết của 梔 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
chi
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây dành dành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây dành dành, hột nó là “chi tử” dùng để nhuộm và làm thuốc. § Còn gọi là “sơn chi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cây dành dành, hột nó là chi tử dùng để nhuộm và làm thuốc, có khi gọi là sơn chi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây dành dành: Hạt dành dành, chi tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Chi tử .
Từ ghép
chi tử



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典