Kanji Version 13
logo

  

  

di, đề  →Tra cách viết của 桋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
di
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây từng bụi — Một âm khác là Đề.

đề
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đề tang — Một âm là Di. Xem Di.
Từ ghép 1
đề tang




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典