Kanji Version 13
logo

  

  

long, lung  →Tra cách viết của 栊 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
long
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. cái lồng, cái cũi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

lung
giản thể

Từ điển phổ thông
1. cửa sổ
2. cái lồng, cái cũi
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cửa sổ: Rèm cửa sổ;
② Lồng nuôi thú vật, cũi. Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典