Kanji Version 13
logo

  

  

tra, trở  →Tra cách viết của 柤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tra. § Cũng như “tra” .
2. (Danh) Cặn, vụn.
3. (Danh) Một thứ gậy, trượng.
4. (Danh) Tên đất cổ nước Sở thời Xuân Thu.
5. Một âm là “trở”. (Danh) Cái mâm ngày xưa dùng để các muông sinh dâng tế lễ. § Thông “trở” .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái then gỗ.

trở


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây tra. § Cũng như “tra” .
2. (Danh) Cặn, vụn.
3. (Danh) Một thứ gậy, trượng.
4. (Danh) Tên đất cổ nước Sở thời Xuân Thu.
5. Một âm là “trở”. (Danh) Cái mâm ngày xưa dùng để các muông sinh dâng tế lễ. § Thông “trở” .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典