Kanji Version 13
logo

  

  

tra [Chinese font]   →Tra cách viết của 樝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
tra
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây tra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tra tử” cây “tra”, quả chua, ăn được. § Còn gọi là “mộc đào” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cây tra, quả ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典