Kanji Version 13
logo

  

  

bàn [Chinese font]   →Tra cách viết của 柈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
bàn
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bàn” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bàn .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mâm (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bàn — Cái mâm. Cũng như chữ Bàn .

bán
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
củi to
Từ điển Trần Văn Chánh
】bán tử [bànzi] (đph) Củi to.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典