Kanji Version 13
logo

  

  

táo, tảo  →Tra cách viết của 枣 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木 (4 nét)
Ý nghĩa:
táo


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

tảo
giản thể

Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: Cây táo; Táo đen; Táo đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典