Kanji Version 13
logo

  

  

kỵ [Chinese font]   →Tra cách viết của 曁 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
kị
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. Cũng như .

kỵ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. và, với
2. tới, đến
3. kịp khi, đến khi
4. họ Kỵ
Từ điển Thiều Chửu
① Kịp.
② Ðến.
③ Kị kị cứng cỏi, tả cái dáng quả quyết cường nghị.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典