曀 ê [Chinese font] 曀 →Tra cách viết của 曀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
ê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trời râm, mặt trời khuất mây
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Âm u (tiết trời).
2. (Tính) Hôn ám, không rõ ràng.
Từ điển Thiều Chửu
① Trời âm thầm mà có gió.
Từ ghép
âm ê 陰曀
ý
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời u ám. Cũng đọc Ế.
Từ ghép
ý ý 曀曀
ế
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Trời) âm u và có gió.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời u ám. Cũng đọc Ý.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典