Kanji Version 13
logo

  

  

giai, khai [Chinese font]   →Tra cách viết của 揩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
giai
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. § Ta quen đọc là “giai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, chùi: Lau bàn; Chùi tay.

khai
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lau, chùi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. § Ta quen đọc là “giai”.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau, chùi. Ta quen đọc là chữ giai.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lau, chùi: Lau bàn; Chùi tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà phủi.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典