Kanji Version 13
logo

  

  

đàn, đạn  →Tra cách viết của 掸 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
đàn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. đánh, va phải
2. nước Đàn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đánh, va phải;
② [Dàn] Tên nước (thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

đạn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. răn bảo, dặn dò
2. phẩy, quét, phủi
3. nâng giữ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phủi, phẩy (bụi): Phủi bụi trên quần áo;
② Khăn lau bụi;
③ (văn) Nâng giữ;
④ (văn) Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典