Kanji Version 13
logo

  

  

lao, liệu  →Tra cách viết của 捞 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
lao
giản thể

Từ điển phổ thông
mò, lặn bắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớt, mò: Vớt cá, mò cá; Đáy biển mò kim; Vớt bèo;
② Vơ vét, kiếm chác: Thừa cơ vơ một mẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

liệu
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớt, mò: Vớt cá, mò cá; Đáy biển mò kim; Vớt bèo;
② Vơ vét, kiếm chác: Thừa cơ vơ một mẻ.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典