Kanji Version 13
logo

  

  

tiên, tàn  →Tra cách viết của 戋 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
tiên
giản thể

Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【】 tiên tiên [jianjian] (văn) Ít ỏi, nhỏ nhặt, bé nhỏ: Rất ít ỏi;
② Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

tàn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典