Kanji Version 13
logo

  

  

đỗi [Chinese font]   →Tra cách viết của 懟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
truỵ
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Oán giận.

đỗi
phồn thể

Từ điển phổ thông
oán giận
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Oán giận. ◎Như: “phẫn đỗi” 忿 tức giận.
Từ điển Thiều Chửu
① Oán giận.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Oán hận, oán giận: Oán ghét.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典