Kanji Version 13
logo

  

  

lãn, lại  →Tra cách viết của 懒 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
lãn
giản thể

Từ điển phổ thông
1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ ghép 2
lãn noạ • thâu lãn

lại
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典