Kanji Version 13
logo

  

  

lãn [Chinese font]   →Tra cách viết của 嬾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
lãn
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lười, biếng
2. uể oải, mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lười biếng.
Từ điển Thiều Chửu
① Lười biếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lười biếng. Td: Đại lãn ( rất lười ).

lại
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典