Kanji Version 13
logo

  

  

phấn, phẫn  →Tra cách viết của 愤 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
phấn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

phẫn
giản thể

Từ điển phổ thông
tức giận, cáu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 3
bi phẫn • phẫn khái • phẫn nộ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典