Kanji Version 13
logo

  

  

thuân [Chinese font]   →Tra cách viết của 悛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thuyên
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sửa lỗi, hối cải, chừa bỏ.
2. (Tính) Thuận hậu. § Cũng như .
3. (Tính) Có thứ tự.

thuân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đổ lỗi, chừa
Từ điển Thiều Chửu
① Ðổi lỗi, chừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sửa chữa, sửa lỗi, chừa, hối cải: Khư khư giữ cái sai lầm.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典