Kanji Version 13
logo

  

  

hi, hy, hất, khái, khải  →Tra cách viết của 忾 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 心 (3 nét)
Ý nghĩa:
hi
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

hy
giản thể

Từ điển phổ thông
thở dài
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Thở dài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


hất
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

khái
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Giận, căm thù: Cùng chung mối thù, cùng căm thù địch.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như


khải
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典