Kanji Version 13
logo

  

  

đao [Chinese font]   →Tra cách viết của 忉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
đao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đau đáu
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lo âu. ◎Như: “đao đao” lo đau đáu. ◇Thi Kinh : “Vô tư viễn nhân, Lao tâm đao đao” , (Tề phong , Phủ điền ) Chớ tưởng nhớ người xa, Lao nhọc tâm tư.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðao đao lo đau đáu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lo âu: Lo đau đáu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo nghĩ buồn phiền. Cũng nói là Đao đao.
Từ ghép
đao đát



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典