Kanji Version 13
logo

  

  

củng [Chinese font]   →Tra cách viết của 廾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 廾
Ý nghĩa:
củng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chắp tay
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chắp tay.
2. (Danh) Hai mươi. § Cũng như “nhập” 廿.
Từ điển Thiều Chửu
① Chắp tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chắp hai tay lại — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.

nhập
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廿(bộ ).



trấp
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như 廿(bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典