Kanji Version 13
logo

  

  

thiêu [Chinese font]   →Tra cách viết của 幧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 巾
Ý nghĩa:
thiêu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thiêu đầu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thiêu đầu” khăn vén tóc của đàn ông ngày xưa.
2. (Danh) Mũ.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiêu đầu cái khăn vén tóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khăn vén tóc (của đàn ông thời xưa);
② (đph) Cái mũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khăn cột tóc.
Từ ghép
thiêu đầu • thiêu đầu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典