Kanji Version 13
logo

  

  

không [Chinese font]   →Tra cách viết của 崆 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
khoang
phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng núi đá cao vút — Một âm khác là Không.

không
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: không động )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh “Không Đồng” tên núi, ở nhiều nơi khác nhau (Trung Quốc).
Từ điển Thiều Chửu
① Không đồng núi Không-đồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên núi: Núi Không Động.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không động Tên núi thuộc tỉnh Hà Nam - Trung Hoa — Một âm là Khoang.
Từ ghép
không động



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典