Kanji Version 13
logo

  

  

khả [Chinese font]   →Tra cách viết của 岢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 山
Ý nghĩa:
khả
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(tên núi)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Khả lam” tên huyện ở Sơn Tây.
Từ điển Thiều Chửu
① Khả lam núi Khả-lam.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: Huyện Khả Lam (ở Sơn Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Khả lam .
Từ ghép
khả lam



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典