Kanji Version 13
logo

  

  

hội, cối  →Tra cách viết của 屶 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 山 (やま・やまへん・やまかんむり) (3 nét) - Cách đọc: なた
Ý nghĩa:
なた。りやとすときなどにいる
いられる


hội, cối  →Tra cách viết của 屶 trên Jisho↗

Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 5画 nét - Bộ thủ: 山 (やま・やまへん・やまかんむり) 刀 刂 (かたな・りっとう) - Cách đọc: なた
Ý nghĩa:
なた。りやとすときなどにいる。; いられる

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典