Kanji Version 13
logo

  

  

nhĩ [Chinese font]   →Tra cách viết của 尒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 小
Ý nghĩa:
nhĩ
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. anh, bạn, mày
2. vậy (dùng để kết thúc câu)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “nhĩ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ nhĩ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mày. Nhân xưng đại danh tự ngôi thứ hai, dùng ý không kính trọng — Tất nhiên. Dĩ nhiên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典