Kanji Version 13
logo

  

  

, tứ [Chinese font]   →Tra cách viết của 孶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 子
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
sản xuất, sinh ra, làm ra
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư chăm chăm.
② Một âm là tứ. Nhiều, như tứ nhũ sinh nở đông đúc.

tứ
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như “tư” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư chăm chăm.
② Một âm là tứ. Nhiều, như tứ nhũ sinh nở đông đúc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典