Kanji Version 13
logo

  

  

thường [Chinese font]   →Tra cách viết của 嫦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
thường
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: thường nga )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Thường Nga” : xem “Hằng Nga” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thường nga như chữ Hằng nga .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 Thường nga [Cháng'é] Hằng nga, chị Hằng. Cg. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thường nga : Tức Hằng nga ( xem vần Hằng ).
Từ ghép
thường nga



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典