Kanji Version 13
logo

  

  

, mỹ  →Tra cách viết của 媺 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tốt, đẹp. § Cũng như “mĩ” .

mỹ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
con gái đẹp
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tốt, tốt đẹp (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người thiếu nữ — Tốt đẹp.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典