Kanji Version 13
logo

  

  

vụ [Chinese font]   →Tra cách viết của 婺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
vụ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đẹp
2. (tên sao)
3. (tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên sao “Vụ Nữ” .
2. (Danh) Tên huyện “Vụ Xuyên” .
Từ điển Thiều Chửu
① Sao vụ nữ' .
② Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sao Vụ Nữ (sau được dùng để chỉ người đàn bà);
② Tên huyện: Huyện Vụ nguyên ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụ nữ : Tên một ngôi sao — Thường dùng trong văn chương, chỉ người đàn bà.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典