Kanji Version 13
logo

  

  

á [Chinese font]   →Tra cách viết của 婭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 女
Ý nghĩa:
á
phồn thể

Từ điển phổ thông
anh em rể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai anh em rể xưng hô với nhau là “á” .
Từ điển Thiều Chửu
① Hai anh em rể cùng nhau gọi là á.
Từ điển Trần Văn Chánh
Anh (em) rể: Anh em rể, sui gia, thông gia, thân gia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Anh em bạn rể; tiếng xưng hô giữa anh em bạn rể; cũng viết là Á .
Từ ghép
á tế



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典