Kanji Version 13
logo

  

  

ngu  →Tra cách viết của 娱 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 女 (3 nét)
Ý nghĩa:
ngu
giản thể

Từ điển phổ thông
vui vẻ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Vui, làm vui, giải trí, tiêu khiển: Vui sướng, vui thích; Những điều vui tai vui mắt.
Từ ghép 1
ngu lạc

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典