Kanji Version 13
logo

  

  

tri [Chinese font]   →Tra cách viết của 夂 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 夂
Ý nghĩa:
tri
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. bộ tri
2. bước chậm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Theo sau mà đến.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” .
3. § Ghi chú: Chữ này viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” có nét ló ra phía trên góc bên trái.
Từ điển Thiều Chửu
① Bộ tri. Theo sau mà đến.

truy
phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Động) Theo sau mà đến.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” .
3. § Ghi chú: Chữ này viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” có nét ló ra phía trên góc bên trái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ phía sau mà tới — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Truy — Một âm khác là Chung.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典