Kanji Version 13
logo

  

  

tuy [Chinese font]   →Tra cách viết của 夊 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 夊
Ý nghĩa:
truy
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Ðến sau. Ngày xưa dùng như chữ chung .

tuy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
đến sau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng đi chậm chạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chậm chạp — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Tuy.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典