Kanji Version 13
logo

  

  

quynh [Chinese font]   →Tra cách viết của 坰 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 土
Ý nghĩa:
quynh
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đất ở xa ngoài cõi nước
2. ngoài đồng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vùng ngoài thành, ngoài đồng, ngoài rừng. § Tức “giao ngoại” hay “giao dã” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoài đồng, ngoài rừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngoài đồng, ngoài rừng, ngoại ô.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典